Có 3 kết quả:
舍友 shè yǒu ㄕㄜˋ ㄧㄡˇ • 設有 shè yǒu ㄕㄜˋ ㄧㄡˇ • 设有 shè yǒu ㄕㄜˋ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dormitory roommate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have
(2) to incorporate
(3) to feature
(2) to incorporate
(3) to feature
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have
(2) to incorporate
(3) to feature
(2) to incorporate
(3) to feature
Bình luận 0